Có 2 kết quả:

挖肉补疮 wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ挖肉補瘡 wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cut one's flesh to cover a sore (idiom); faced with a current crisis, to make it worse by a temporary expedient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cut one's flesh to cover a sore (idiom); faced with a current crisis, to make it worse by a temporary expedient

Bình luận 0