Có 2 kết quả:
挖肉补疮 wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ • 挖肉補瘡 wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut one's flesh to cover a sore (idiom); faced with a current crisis, to make it worse by a temporary expedient
Bình luận 0
wā ròu bǔ chuāng ㄨㄚ ㄖㄡˋ ㄅㄨˇ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut one's flesh to cover a sore (idiom); faced with a current crisis, to make it worse by a temporary expedient
Bình luận 0